Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´oudə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho toả mùi, Hóa học & vật liệu: tạo mùi thơm, Kinh tế: tỏa mùi thơm,
  • thanh toán bù trừ đa biên, thỏa thuận bù trừ đa phương,
  • các khoản chi trả ngoài tiền mặt, thanh toán phi tiền mặt,
  • Tính từ: thuộc quan toà dưới địa ngục (thần thoại hy lạp),
  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • / ə'nju:iti /, Danh từ: tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm, Toán & tin: (toán kinh tế ) niên khoản, Cơ...
  • / ´stræti¸fai /, Ngoại động từ stratified: phân tầng, xếp thành tầng, Hình Thái Từ: Toán & tin: phân tầng, Kỹ...
  • / ʌη´krɔs /, Ngoại động từ: buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay), Toán & tin: sự dương hóa,
  • / prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, chuỗi, loạt, (toán học) cấp số, Toán...
  • / mə´tiəriə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa duy vật, sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất, Toán & tin: (toán logic ) chủ nghĩa duy...
  • / ´kɔnsə¸meit /, Tính từ: tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời, quá đỗi, quá chừng, quá xá, Ngoại động từ: làm xong, hoàn thành,...
  • / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic ) bác bỏ, Kỹ thuật chung: bác bỏ, Từ...
  • / mou´dæliti /, Danh từ: thể thức, phương thức, Toán & tin: (toán logic ) mốt, tính mô thái, Kỹ thuật chung: cách thức,...
  • / ,likwi'fækʃn /, Danh từ: sự hoá lỏng, Toán & tin: (vật lý ) sự hoá lỏng, Xây dựng: sự biến loãng, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to escape with life and limb, thoát được an toàn
  • / 'ɔ:dit /, Danh từ: sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán, sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ, Ngoại động từ: kiểm tra sổ...
  • /,tæbjʊ'lei∫n/, Danh từ: sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng, Cơ - Điện tử: sự lập bảng, sự phân loại, Toán...
  • / ˌkɔrpəˈreɪʃən /, Danh từ: Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, công ty kinh doanh, hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation), (thông tục) bụng phệ, công ty, Toán...
  • / ´spekjulətiv /, Tính từ: có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do suy đoán; tự biện, Đầu cơ, tích trữ, Toán & tin:...
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top