Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Topek” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nguồn dị ứng, atopen, dị ứng nguyê, quá mẫn nguyên,
  • / ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, long lived isotope, đồng vị sống lâu,...
  • / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách phiến, phân hạch được, fissile isotope, đồng vị phân hạch được, fissile material,...
  • / en´tɔpik /, tính từ, Đúng vị trí (bình (thường)),
  • / ¸aisə´tɔpik /, Tính từ: (hoá học) đồng vị, Toán & tin: hợp luân, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, isotopic...
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • / 'tɔpikl /, Tính từ: (thuộc) đề tài, về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự, (y học) cục bộ, Kỹ thuật chung: tại...
  • / ´toupə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) người nghiện ngập say sưa,
  • / 'toupi: /, như topi,
  • / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm xoài, Nội động từ: nốc rượu; nghiện rượu,
  • cáp kéo,
  • hộp sắt có lắp di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top