Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Topnotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • phanh vòng, đai phanh (thắng), đai thắng, dây thắng, phanh đai, phanh đai, Địa chất: phanh đai, band brake clevis, chạc siết phanh đai
  • Thành Ngữ:, to eat sb for breakfast, chinh phục được ai
  • bàn đạp phanh, pêđan phanh, bàn đạp, bàn đạp thắng, bàn đạp hãm, bàn đạp phanh, parking brake pedal, bàn đạp phanh tay, spongy brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, sponge brake pedal, bàn đạp thắng êm
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • nhựa tổng hợp (hóa dầu), keo tổng hợp, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, nhựatổng hợp, synthetic resin brake shoe, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
  • trợ lực phanh, hydraulic brake booster, cụm trợ lực phanh thủy lực, vacuum brake booster, bộ trợ lực phanh chân không
  • phanh xuống dốc, lowering brake control, sự điều khiển phanh xuống dốc
  • / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a quondam friend, người bạn thuở trước, erstwhile , former...
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • vòng lặp while,
  • mạch bán dẫn, mạch rắn, solid-state circuit breaker, bộ ngắt mạch bán dẫn
  • / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balk , be remiss , break...
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top