Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tossed off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, possessive
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa: verb, reassume , re-claim , repossess , retake , take back
  • / ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đấu trường cổ la mã, roman colosseum enduring symbol of italy: đấu trường la mã, biểu tương lâu đời của Ý.,
  • ma sát nghỉ, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, ma sát tĩnh, coefficient of static friction, hệ số ma sát nghỉ, coefficient ( ofstatic friction ), hệ số ma sát tĩnh, static friction coefficient, hệ số ma sát tĩnh
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • đập bê tông, fixed concrete dam, đập bê tông không tràn, massive concrete dam, đập bê tông khối lớn, prestressed concrete dam, đập bê tông ứng suất trước
  • / ¸iri´tri:vəbl /, Tính từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, losses in human lives are irretrievable, tổn thất về nhân mạng là không gì bù đắp nổi
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top