Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: tự lập trình, sự tự lập trình,
  • quang tinh, quang lộ, đường đi của tia sáng, quang trình, difference of optical path, hiệu quang lộ, difference of optical path, hiệu quang trình, optical path length, độ dài quang trình
  • sổ (giải trình) kế toán, sổ sách giải trình,
  • máy tính điều khiển quy trình (công nghệ), máy tính điều khiển tiến trình,
  • Tính từ: không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình, không lập trình được,
  • / [´prougræm] /, Danh từ: chương trình (của máy tính), chương trình (truyền thanh, truyền hình..), chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), chương trình (thông báo loạt...
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • định phí theo tiến độ công trình, sự định phí tổn theo tiến độ công trình, tính toán phí tổn hợp đồng,
  • Tính từ: không được chương trình hoá, không được lập chương trình,
  • / aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri /, Danh từ: hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, Tính từ: (thuộc) hành trình,...
  • Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự phá trinh,
  • / ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi, expeditionary...
  • không bảo đảm vững chắc (công trình), Tính từ: không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến trúc)),
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
  • Danh từ: (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước, tiền quá trình, tiền xử lý, xử lý trước, tiền xử lý,
  • Danh từ: (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng, Cơ khí & công trình: mặt bằng công trình, Xây dựng: mặt bằng cốt không,...
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • / ´ʃedju:liη /, Danh từ: sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình, Cơ khí & công trình: sự lập đồ thị, Toán...
  • / in´dikətiv /, Tính từ: tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối trình...
  • đặc tính quá trình, tính năng quá độ, đặc tính chuyển tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top