Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • / ´sɔlid¸drɔ:n /, Tính từ: Được kéo liền (không hàn), Cơ khí & công trình: vuốt liền, Kỹ thuật chung: không hàn,...
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • máy bay tắc xi (cho thuê tính tiền theo hành trình), Danh từ: máy bay tắc xi (cho thuê (như) kiểu xe tắc xi),
  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • phương trình xét đồng thời, hệ phương trình, phương trình đồng thời, phương trình liên lập,
  • / ´timpənəm /, Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana: tai giữa, (giải phẫu) màng nhĩ, màng thính giác (côn trùng), Cơ khí & công trình: tai giữa,
  • / ´brækiʃ /, Tính từ: hơi mặn, mằn mặn (nước), Cơ khí & công trình: có muối, Kỹ thuật chung: hơi mặn (nước),...
  • quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học, quá trình nhiệt động, quá trình nhiệt động (lực),
  • / 'ældʤibrə /, Tính từ: Đại số, Toán & tin: thuộc đại số, Kỹ thuật chung: đại số, algebraic equation, phương trình...
  • / ¸ʌnin´vesti¸geitid /, Tính từ: không điều tra, không nghiên cứu, không khảo sát, Cơ khí & công trình: không được điều tra,
  • / ə´nɔmələsnis /, Danh từ: sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc, Cơ khí & công trình: tính dị thường,
  • / kɔn'kæviti /, Danh từ: tính lõm, mặt lõm, Cơ khí & công trình: mặt lõm, Kỹ thuật chung: độ lõm, Từ...
  • / 'nɔ:ðən /, Tính từ: bắc, Cơ khí & công trình: từ phía bắc, Kỹ thuật chung: phía bắc, phương bắc, Từ...
  • / ´ju:ti¸laizəbl /, Tính từ: dùng được, sử dụng được; tận dụng được, Cơ khí & công trình: có thể dùng được, Từ...
  • / ¸ænti´rʌst /, Tính từ: chống gỉ, chất chống gỉ, Cơ khí & công trình: chất chống rỉ, chống rỉ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top