Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turbines” Tìm theo Từ | Cụm từ (289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pri:tə´nætʃərəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , unnaturalness
  • / ´leitnis /, danh từ, sự chậm trễ, sự muộn, Từ đồng nghĩa: noun, belatedness , tardiness
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • / bi´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, tardiness
  • / solitariness /, danh từ, hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness , asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness...
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • máy lạnh có turbin dẫn động,
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ¸premə´tjuəriti /, như prematureness, Kinh tế: sự chín sớm, sự chín tới,
  • / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • nguyên lý hoạt động của bộ tăng áp turbo là tối ưu hóa nguồn năng lượng từ khí xả để dẫn động turbin quay máy, bơm không khí vào buồng đốt. hay nói...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top