Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unopen” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • âm cực tungten,
  • / im´paundidʒ /, như impoundment,
  • / səs´pensəri /, Tính từ: treo, suspensory bandage, băng treo
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng anh,
  • nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • sự treo dây dẫn, dây treo, wire suspension bridge, cầu dây treo
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • khâu treo, biên treo xà nhún, spring suspension link pin, chốt biên treo xà nhún, suspension link pin, ắc biên treo xà nhún
  • góc sau phụ, mặt hớt lưngbên,
  • Danh từ, số nhiều four-pences: số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni,
  • / ´glaikoudʒen /, Danh từ: (hoá học) glucogen, Kinh tế: glicogen,
  • giàn treo, giàn treo, suspended truss with strengthened girder, giàn treo có dầm tăng cường
  • Danh từ: (giải phẫu) dây treo, dây chằng treo, suspensory ligament of axilia, dây chằng treo lách, suspensory ligament of penis, dây chằng treo dương vật
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • vân không đều, uneven grain wood, gỗ vân không đều
  • mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu...
  • / ´gʌn¸point /, Danh từ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top