Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaguenotes ambiguous is vague by accident or intent equivocal is vague by intent” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • / ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , clink...
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • quản lý bảo dưỡng, time ( maintenancemanagement ), thời gian (quản lý bảo dưỡng)
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, indistinct , vague , obscure...
  • phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • quy tắc hague-visby,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • / 'dis'sætisfai /, Ngoại động từ: không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: verb, discontent , disappoint...
  • vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
  • quy tắc visby 1968 (sửa đổi quy tắc hague 1924),
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • thông tin trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, average information rate, tỷ suất thông tin trung bình
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • sự bảo trì từ xa, bảo dưỡng từ xa, bảo trì từ xa, remote maintenance and testing system (rmats), hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top