Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Veniez” Tìm theo Từ | Cụm từ (662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • như inconvenience,
  • Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì, convenient...
  • / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious , supervenient
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
"
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
  • / ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help , aid , usefulness
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • cờ thuận tiện, cờ phương tiện, cờ tiện nghi, flag of convenience ship, tàu treo cờ phương tiện
  • / ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: như venepuncture,
  • / vi´ni:ʃən /, Tính từ: (thuộc) venice ( bắc ý), Danh từ: ( venetian) dân venice (ở ý), phương ngữ venice, venetian blind, cửa chớp lật, cửa lá sách,...
  • Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early years , juvenescence , juvenility , younger days , youth
  • / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenescence , juvenility , puberty...
  • hội chứng meniere, phù mê đạo,
  • hệniệu sinh-dục, bộ niệu-sinh dục,
  • / 'hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, người ca-na-đa gốc pháp, Từ đồng nghĩa: noun, denizen , dweller , resident
  • Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn, she strenuously denies all the charges,...
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top