Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verbs” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸diskəm´pouz /, Ngoại động từ: làm cho bối rối, làm cho lo lắng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annoy , bewilder...
  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
  • / ri´tæli¸eit /, Ngoại động từ: trả đũa, trả miếng, trả thù, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to retaliate...
  • / di´zainidli /, Phó từ: có dụng ý, có ý đồ, cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apurpose , by design ,...
  • Phó từ: lẫn nhau, qua lại, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, all...
  • Phó từ: cực kỳ, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • Ngoại động từ: làm khiếp sợ, làm kinh khiếp, làm kinh tởm, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / bɔ:l /, Danh từ: tiếng nói oang oang, Động từ: nói oang oang, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, noun, to bawl out a string of...
  • / ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Phó từ: gián tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to refer to...
  • / im'fætikəli /, Phó từ: mạnh mẽ, dứt khoát, thật sự là; rõ ràng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to...
  • / ´fainəli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to settle a matter finally,...
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top