Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way back when” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • then chốt càng máy bay,
  • máy phay lăn then hoa,
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • máy phay rãnh then,
  • nghẽn mạch bạch huyết,
  • nghẽn mạch bạch huyết,
  • máy phay lăn rãnh then hoa,
  • / 'fɔ:lsli /, Phó từ: sai lầm, giả dối; quay quắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, basely , behind one ’s back...
  • / ´spikən´spæn /, tính từ, gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, mới toanh, bảnh bao (người), Từ đồng nghĩa: adjective, they always keep their kitchen spick and span, họ luôn giữ căn bếp...
  • tay máy kiểu then hoa,
  • / ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advocacy , backing...
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • máy phay rãnh then,
  • / ´dilətəri /, Tính từ: chậm chạp, lề mề, trễ nải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backward , behindhand...
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top