Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “cortige” Tìm theo Từ | Cụm từ (240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống corti,
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • hạch xoắn (dây thần kinh ốc tai), hạch corti,
  • / ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • ống corti,
  • ống corti,
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, she has been very supportive during my illness, cô ấy đã...
  • cột cơ quan corti,
  • / 'wægiʃnis /, Danh từ: tính bông đùa, tính khôi hài, tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • màng mái ốc tai, màng corti,
  • / ´steimən /, Danh từ số nhiều của stamens, .stamina: (thực vật học) nhị hoa, Y học: nhụy, Kỹ thuật chung: nhị hoa, abortive...
  • ống corti,
  • cơ quancorti,
  • / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • ống corti,
  • ống corti,
  • / ´vɔ:teks /, Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices: gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc, (nghĩa bóng) cơn lốc, Toán & tin: rôta, cái xoáy, dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top