Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ALNH” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • Danh từ: hero, Tính từ: heroic, hero-like, hero, các anh hùng truyện thần thoại la mã, the heroes of the roman mythology, anh hùng quân đội, an army hero, vị anh...
  • english,american
  • handsome and talented
  • danh từ, crystal rock, quart crystal, quartzitic, quartzose, rock-crystal, silica, quartz, kính thạch anh, silica glass, ống thạch anh, silica tube, sa thạch pha thạch anh, silica sandstone, sợi thủy tinh thạch anh bọc chất dẻo,...
  • ringleader, chieftain
  • danh từ, male cook
  • [english] boxing., võ sĩ quyền anh, boxer.
"
  • imperial bushel
  • ground flax seed
  • ton mile, mile
  • english truss
  • elder brother
  • danh từ, heroine
  • elders, giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh, to train the children into outstanding successors to the revolutionary task of their elders
  • danh từ, oriole
  • danh từ, xem vẹt
  • Thông dụng: danh từ, clear-sighted and able monarch
  • Thông dụng: you, thôi ông anh lại đùa em rồi, you are pulling my legs, aren't you ?
  • opening of the cylinder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top