Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chởm” Tìm theo Từ (2.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.982 Kết quả)

  • Động từ: to wedge, to cut in, danh từ, chock, cleat, cotter, doweled, keying, scotch, websterite, wedging, lunge, chêm cán cuốc, to wedge a hoe handle, ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu, to...
  • Thông dụng: with sudden haste, đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ, the child ran up to and clasped his mother with sudden haste
  • Thông dụng: slow, late, ngựa chạy chậm rồi dừng lại, the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop, ăn chậm nhai kỹ, eat slowly and chew carefully, làm chậm bước tiến...
  • Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động từ: to put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop, to mark,...
  • Thông dụng: Danh từ: big jar, chum tương, a jar of soya sauce
  • danh từ, Tính từ: indigo, Động từ: to tattoo, spot, eczema, pinpoint, carve, carving, chase, chisel, engrave, inhibit, late, low-velocity air conditioner, retard, retardative,...
  • Thông dụng: danh từ, top cut off an areca-nut
  • Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children), chỏm núi, a mountain top, chỏm mũ, a hat top, bạn thân từ thời còn để chỏm,...
  • Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động từ: to put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop, to mark,...
  • Thông dụng: to run with big thread., chằm áo tơi, to run a raincoat with big thread
  • Thông dụng: Động từ: to touch, to encounter, to hurt, to carve, tay cầu thủ chạm vào quả bóng, the player's hand touched the ball, chân chạm đất, his feet touched...
  • Thông dụng: Danh từ: bird, Động từ: to make love to, to woo, chim có tổ người có tông, birds have nests, men have stock, ríu rít...
  • Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others' things
  • Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to stick it on, chém đầu, to cut off (someone's) head, xử chém, to execute by the guillotine, chỉ...
  • Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent, Động từ: to diligently look after, Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent,
  • Thông dụng: Động từ: to round (lips), chúm miệng húyt sáo, to round one's lips and whistle
  • dot pattern (dp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top