Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoan” Tìm theo Từ (4.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.173 Kết quả)

  • fallow, waste land, virgin ground, virgin soil, waste, waste land
  • drill (ing) dust
  • attempt; contrive., scheme
  • gimlet
  • lactic acid
  • Động từ, announce, to announce; to make known
  • danh từ, fire hazard, once, fire risk, fire, flame, burnt, fire, báo động hỏa hoạn, fire alarm, bộ phát hiện hỏa hoạn, fire detector, cầu thang cách ly hỏa hoạn, fire isolated stairway, cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn, fire...
  • Động từ, complete, completion, final completion, finish, to complete, to finish, tín hiệu hoàn tất địa chỉ, address complete signal, dung dịch nặng ( dùng để hoàn tất giếng khoan ), weighted clear completion fluid, hoàn tất...
  • Động từ, carry, interchange, invert, permutation, permute, replacement, transposition (vs), permutation, to permute, hoán vị vòng quanh, end around carry, bảng hoán vị, permutation table, cấp của một hoán vị, order of a permutation,...
  • exchange, interchange., commute., commutation, commutative, commute, Đại số giao hoán, commutative algebra., giao hoán đều, regular commutation, luật giao hoán, law of commutation, những hệ thức giao hoán, commutation relations, quan...
  • suspension
  • bore pit, bore well, bored well, borehole, boring, drill hold, drill hole, drilled shaft, drilled well, drilling shaft, hole, pit, well, máy bơm giếng khoan, borehole pump, sự nhồi nước giếng khoan, borehole priming, phương pháp tải...
  • bore, drill, perforate, lỗ khoan thủng, full bore
  • directional deviation of borings, inclination drilling, slant drilling
  • blind drilling, giải thích vn : chỉ quá trình khoan trong đó chất lỏng dùng hỗ trợ quá trình khoan không thoát ra [[ngoài.]]giải thích en : a term for drilling in which the liquid used to aid in boring does not return to the...
  • underream, giải thích vn : mở rộng một lỗ khoan bên dưới lớp vỏ [[bọc.]]giải thích en : to enlarge a drill hole beneath the casing.
  • make hole, water-well drill, well bore, well boring, giải thích vn : một thiết bị chuyên dụng bằng điện sử dụng để nhằm khoan sâu xuống lòng đất để lấy [[nước.]]giải thích en : a specialized power-drilling apparatus...
  • inclined drilling, giải thích vn : là một quy trình khoan lỗ được thực hiện tại một góc chứ không phải theo chiều thẳng [[đứng.]]giải thích en : a process of blasthole drilling that is carried out at an angle rather...
  • deep drilling, deep-bore
  • regenerate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top