Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoan” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • station, giải thích vn : vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính , thường được xác định theo khoảng gia tăng 100 foot ( 30.5 m , khoảng cách tiêu [[chuẩn).]]giải thích en : a location on a survey line...
  • bit, borer, crowbar, drill, hammer drill, nager, pick, trepan, choòng khoan đá, rock borer, choòng dài, pole drill, choòng khoan, drill drift, choòng khoan khí nén, pneumatic drill, choòng khoan đá, tapped valve drill, choòng khoan đập,...
  • bore bit, boring bit, channeller, drill, drill drift, horing bit, jumper, choòng khoan khí nén, pneumatic drill, choòng khoan đá, tapped valve drill, choòng khoan đập, impact drill, sự mài choòng khoan, drill sharpening
  • maintainability, giải thích vn : mức độ một thiết bị có thể được phục hồi tới một chuẩn nhất định trong một khoảng thời gian cho trước , hay thời gian cần thiết để phục hồi nó hoàn [[toàn.]]giải...
  • core, core drilling, core sample, drill core, pin, plug, well core, cái bẻ lõi khoan, core extractor, dụng cụ tháo lõi khoan, core breaker, hủy mẫu lõi khoan, disintegration of a drill core, lõi khoan mạch quặng, reef core, lõi khoan...
  • air gap, giải thích vn : ví dụ khoảng hở giữa hai cực nam châm , khoảng hở giữa hai điểm của rơle , khoảng hở giữa phần quay và phần đứng trong động cơ hoặc máy phát điện , khoảng cách giữa hai...
  • lock gate, giải thích vn : Đường ra vào tàu thuyền hoặc sà lan phải chạy qua , có tác dụng như một rào ngăn nước ở các đoạn trên hoặc dưới của khoang cửa [[cống.]]giải thích en : the ingress or egress...
  • transfer (of money), remittance, transfer, credit transfer, giro, rollover, virement, chế độ chuyển khoản, bank giro, chế độ chuyển khoản, giro system, chế độ trả chuyển khoản trực tiếp, giro (system), chuyển khoản...
  • instrument, note, paper, người đương sự của một phiếu khoán, party to an instrument, nhờ thu phiếu khoán, collection of the instrument, phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định, instrument with fixed maturity, phiếu khoán...
  • to croak, tiếng vạc kêu choang choác, the flight of night-herons croaked noisily, nói choang choác cả ngày không ai chịu được, he croaked the whole day to the annoyance of everyone
  • coverage, instrument range, measurement range, measuring range, range, range of movement, working section, khoảng đo chuẩn, standard measuring range, khoảng đo điện áp, voltage measuring range, sự mở rộng khoảng đo, extension of the...
  • off-line, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính . 2 . thuộc về hoặc có liên quan tới thiết bị liên lạc điện tử không hoạt động trong khoảng "thời...
  • narrow gauge, giải thích vn : khoảng cách đường ray nhỏ hơn khoảng cách chuẩn 1,435m . do đó , còn gọi là đường ray khoảng [[hẹp.]]giải thích en : any railway gauge that is narrower than the standard gauge of 1.435 meters....
  • action entry, activity, activity level, operating level, giải thích vn : mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian giữa các lần giao hàng thành [[công.]]giải thích en : the normal...
  • intermittent defect, giải thích vn : là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra , nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị , mạch điện tử hoặc một hệ [[thống.]]giải...
  • settlement date, giải thích vn : thời điểm lệnh thực hiện phải được thanh lý hoặc là người mua chi trả chứng khoán bằng tiền mặt , hoặc là người bán giao chứng khoán và nhận tiền bán chứng khoán...
  • fire escape, giải thích vn : cầu thang hoặc thang phía ngoài , thường làm bằng thép để thoát hiểm khi xảy ra hỏa [[hoạn.]]giải thích en : an outside stairway or ladder, generally made of steel, used to exit a building in...
  • false rafter, giải thích vn : trong xây dựng mái , một đoạn rui ngắn thêm vào rui chính phía trên gờ hoặc khoảng nhô [[ra.]]giải thích en : in roof construction, a short extension added to a principal rafter over an extension...
  • cell, giải thích vn : khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ , giới [[hạn.]]giải thích en : any small, limited space or compartment..
  • clearing, gởi đi thanh toán bù trừ, out clearing, hiệp định ( thanh toán ) bù trừ, clearing agreement, ngân hàng thanh toán bù trừ, clearing bank, ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán, clearing day, phiếu khoán đang thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top