Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoan” Tìm theo Từ (4.173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.173 Kết quả)

  • drill star
  • drill out, giải thích vn : hoàn thành quá trình [[khoan.]]giải thích en : to finish the process of making a borehole.
  • reverse circulation drill
  • tính từ, glad, merry; joyful
  • tính từ, joyful; delighted
  • (tiếng địa phương) như hoan nghênh
  • welcome, give a cheerful reception to., hail(v), hoan nghênh một vị khách quý, to welcome a guest of honour., hoan nghênh chính sách mới, to give a cheerful reception to the new policy.
  • be elated, be grafified., cả nhà hoan hỷ nghe tin em bé thoát nạn, the whole family was elated at the news that the little boy had escaped safe and sound.
  • tính từ, merry, joyful, cheerful
  • give a cheerful send-off.
  • Động từ, to cheer; to acclaim (in wood)
  • permanent well completion equipment
  • xem khoan (láy).
  • follower, giải thích vn : 1 . máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn , máy này được gọi là máy khoan đầu , hay máy khoan khởi động . 2 . chi tiết máy dẫn...
  • Động từ, cessation, cut off, deferred, interruption, stoppage, suspend, suspension, tie-up, to defer; to postpone; to delay; to put off, bước trì hoãn, deferred step, cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn, deferred maintenance alarm (dma),...
  • tính từ, uncultivated; uninhabited; virgin
  • spotted, stained., quần áo hoen mực, ink-spotted clothes.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, pill, to return; to give back; to restore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top