Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoáng” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thoang thoảng)in a hint, a whiff of;, slightly
  • Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to stagger, bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng, hit by a bullet, the plane staggered,...
  • Thông dụng: mineral., nước khoáng, mineral water.
  • free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng, free surface of liquid
  • Thông dụng: oleaster (cây)., (thông tục) pinch, steal., (khẩu ngữ) steal away; give the slip; slink out., ai nhót mất cái bút máy của tôi, who has pinched my fountain-pen?, thoáng một cái đã...
  • Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng nổ nghe choáng tai, the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears), choáng...
  • stair well, well, giải thích vn : một khu vực không gian mở , thẳng đứng , thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu [[thang.]]giải thích en : a vertical open area or shaft in a building that extends vertically...
  • intermittent defect, giải thích vn : là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra , nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị , mạch điện tử hoặc một hệ [[thống.]]giải...
  • Thông dụng: (văn chương) fire-fly, glow-worm., bên tường thấp thoáng bóng huỳnh nguyễn gia thiều, near the wall, there flickered fire-flies.
  • deposit, placer, placer deposit, stream gravel, mỏ sa khoáng, alluvial deposit, sa khoáng chuyên dời, displaced deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc, grown in place deposit, quặng sa khoáng, ore placer, sa khoáng bậc thềm,...
  • consist, convoy, equipage, fleet, train, hệ kéo đẩy đoàn tàu, multiple-barge convoy set, dẫn máy đẩy đoàn tàu, train-pushing engine, hệ thống định vị đoàn tàu tự động, train automatic integrity location system, khoảng...
  • like lightning, with lightning speed, flash, sales blitz, đánh chớp nhoáng, to mount lightning attacks, trong chớp nhoáng, in a wink, trong chớp nhoáng mọi người đã sẵn sàng, everyone was ready in a wink
  • Tính từ: very bright, brightly-lit, căn nhà sáng choang, a brightly-lit house, đèn sáng choang, a very bright light
  • coordinate system, coordinates, frame, frame of axes, frame of reference, network of coordinates, system of axes, system of coordinates, system of reference, giải thích vn : là hệ thống tham khảo được dùng để xác định các khoảng...
  • multideck, giải thích vn : một thiết bị có 2 mức , 2 mặt hay [[khoang.]]giải thích en : of an apparatus, having two or more vertical levels, surfaces, or compartments.
  • setback, giải thích vn : một kỹ thuật mà phần trên của tòa nhà được thụt vào so với đường mức sàn của nhà hoặc từ một phần ở ngay phía dưới . thông thường một tòa nhà có một chuỗi các khoảng...
  • monostat, giải thích vn : một loại áp kế sử dụng để điều chỉnh các áp lực trong phạm vi một [[khoang.]]giải thích en : a type of manometer used to regulate pressures within an enclosure.
  • daylight, deflection, displacement, stroke, throw, travel, khoảng chạy của pit tông, piston displacement, chiều dài khoảng chạy, length of stroke, cuối khoảng chạy, end of stroke, khoảng chạy của pít tông, piston stroke, khoảng...
  • laser earthquake alarm, giải thích vn : một hệ thống dự báo động đất kết hợp hai tia laze với các tia vuông góc được đặt trên một vết nứt gãy địa chất đã biết trước , giám sát liên tục khoảng...
  • multiplex, multiplexing, sự dồn kênh chia khoảng, sdm (space-division multiplexing), sự dồn kênh phân bước sóng, wavelength division multiplexing, sự dồn kênh phân khoảng, space-division multiplexing (sdm), sự dồn kênh phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top