Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (tiếng địa phương) réprimander
  • (tiếng địa phương) fronde
  • Se décourager, perdre patience
  • (thông tục) qui crée de nouvelles performances; qui obtient de nouveaux succès (en parlant d'une équipe de football)
  • Mục lục 1 Prendre une pincée de 2 Pincée 3 Poingnée (d\'hommes) 4 (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhóm) allumer 5 Mettre sur pied Prendre une pincée de Nhúm chè cho vào ấm prendre une pincée de thé et la mettre dans la théière Pincée Một nhúm muối une pincé de sel Poingnée (d\'hommes) Viên tướng chỉ còn một nhúm lính général qui n\'a plus sous ses ordres qu\'une poignée de soldats (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhóm) allumer Nhúm lửa allumer le feu Mettre sur pied Phong trào mới nhúm mouvement qui vient d\'être mis sur pied
  • mesure; norme, temps; période; moment, couches, (tiếng địa phương) s abstenir
  • BaamBoo-Tra Từ là trang từ điển chuyên ngành nên chứa nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.Để tra cứu nghĩa của một từ nào đó, xin mời bạn thực hiện các bước sau: Mục lục 1 Bước 1 2 Bước 2 3 Bước 3 4 Bước 4 Bước 1 Chọn chức năng Tra Từ Bước 2 Chọn bộ từ điển phù hợp với mục đích tra từ của bạn: TỪ ĐIỂN ANH-VIỆT, TỪ ĐIỂN VIỆT ANH, TỪ ĐIỂN PHÁP VIỆT…. Bước 3 Gõ từ cần tra vào ô tra từ Bước 4 Enter hoặc ấn nút TRA ANH-VIỆT, TRA VIỆT-ANH, TRA PHÁP-VIỆT... tương ứng với bộ từ điển bạn lựa chọn Từ bạn đang tra sẽ được BaamBoo-Tra Từ giải nghĩa theo • Từ điển thông thường • Từ đồng nghĩa Tiếng Anh • Từ điển English-Oxford • Từ điển chuyên ngành Bạn cũng có thể xem lại các lần sửa chữa của từ tại Lịch sử từ
  • Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques des guérilleros changent à l\'infini
  • (tiếng địa phương) toupie, (tiếng địa phương) handball (jeu traditionnel), chatouiller, faire rire en plaisantant
  • (tiếng địa phương) sac de jute
  • (tiếng địa phương) être pris d\'un accès de fureur; entrer en fureur
  • (tiếng địa phương) donner un coup de coude; jouer des coudes
  • Etat (d un Etat fédéral) (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bang tá (từ cũ; nghĩa cũ) congrégation (chinoise) Bang Quảng Châu congrégation des Cantonnais%%L ethnie chinoise (Hoa) constitue la principale minorité du Vietnam. Les Chinois vivent pour la plupart dans le sud du Vietnam, particulièrement à Cholon, la soeur jumelle de Saigon. Bien que les familles de ces Chinois d origine vivent depuis longtemps au Vietnam, ils ont toujours voulu garder leur identité, leur langue, leur système scolaire et même leur citoyenneté. Ils se sont organisés en communautés appelées \"congrégations\" (bang), selon leur province d origine et le dialecte de leurs ancêtres. Les congrégations les plus importantes proviennent de Fukien (Phuoc Kien), Canton (Quang Dong en vietnamien ou Guangdong en chinois), Hainan (Hai Nam), Chaochou (Tieu Chau) et Hakka (Nuoc He en vietnamien ou Kejia en chinois mandarin).
  • Quoique ; bien que. Tiếng là được ngày nghỉ nhưng có nhiều việc phải làm bien qu\'ayant un jour de congé, j\'ai beaucoup de choses à faire.
  • Soldat de deuxième classe; (thông tục) troufion; (tiếng lóng, biệt ngữ) deuxième pompe
  • (tiếng địa phương) chaise de toile pliante
  • (tiếng địa phương) sac de jute
  • (tiếng địa phương) như lênh đênh
  • (tiếng địa phương) culte des morts
  • (tiếng địa phương) marée descendante; reflux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top