Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (tiếng địa phương) bec de terre (au bord d\'une rivière) Intention secrète Nói trúng mom ai toucher juste l\'intention secrète de quelqu\'un
  • tour; ruse; artifice, (tiếng địa phương) như miếng, nó muốn giở mánh gì, quel tour veut-il jouer?
  • Circonscription; zone; section; quartier; cité (tiếng địa phương) cul; derrière
  • (tiếng địa phương) facile comme un bonjour
  • (tiếng địa phương) dire des paroles boudeuses
  • (tiếng địa phương) như nhé! Cháu lên đường mạnh khỏe nghen bon voyage, hein!
  • (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhật) xem nhật báo, nhật dạ, nhật dụng ...
  • Mục lục 1 Médicament ; remède ; produit pharmaceutique. 2 Tabac ; opium. 3 Teinture ; colorant. 4 Poudre. 5 (désignant certaines subtances utilisées à des fins définies ; et ne se traduisant pas). 6 (từ cũ, nghĩa cũ) médecine. 7 (thông tục) séduire ; amadouer . 8 Empoisonner ; tuer au moyen de substances toxiques. Médicament ; remède ; produit pharmaceutique. Uống thuốc prendre des médicaments ; Thuốc công hiệu remède efficace. Tabac ; opium. Hút thuốc fumer du tabac ; fumer de l\'opium Khay thuốc service à opium. Teinture ; colorant. Pha thuốc vào nước để nhuộm vải diluer des colorants dans l\'eau pour teindre des étoffes. Poudre. Chế thuốc nạp đạn préparer de la poudre pour cartouches. (désignant certaines subtances utilisées à des fins définies ; et ne se traduisant pas). Thuốc đánh răng dentifrice. (từ cũ, nghĩa cũ) médecine. Trường thuốc école de médecine ; Học thuốc étudier la médecine. (thông tục) séduire ; amadouer . Bị bạn thuốc bỏ hết tiền ra thết đãi se laisser amadouer par ses amis et tout débourser pour les régaler. Empoisonner ; tuer au moyen de substances toxiques. Thuốc người lấy của empoisonner quelque\'un pour s\'emparer de ses biens ; Thuốc chuột tuer les rats au moyen de substances toxiques.
  • (y học) orgelet, (thông tục) s'accoupler (en parlant du chien ou du cochon), (tiếng địa phương) accouplé; didyme (en parlant des fruits)
  • (tiếng địa phương) (variante phonétique de này), ici  ; voici, tenez ! eh !, Đây nì, que voici, nì đọc bản thông báo đi, tenez lisez ce communiqué
  • Égrener, extraire, (tiếng địa phương) bouder; se dépiter, lẩy ngô, égrener le ma…s, lẩy kiều, extraire des vers du poème kiêu, Đứa bé giận lẩy không ăn, l'enfant boude et ne mange pas, vợ lẩy với chồng, femme qui...
  • Remblayer; combler; obturer; boucher Lấp con sông đào remblayer le canal Lấp chỗ trống combler le vide Lấp một cánh cửa sổ obturer une fenêtre Lấp một cái hố boucher un trou Couvrir; dominer Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát la musique couvre la voix des chanteurs
  • (tiếng địa phương) retenir son souffle (nghĩa bóng) garder le silence
  • (tiếng địa phương) gris Chó luốc chien au pelage gris luông luốc (redoublement ; sens atténué) légèrement gris
  • Grande bouteille ; jéroboam ; magnum Lão uống hết một chai bố il a vidé toute une grande bouteille
  • (tiếng địa phương) arriver à un bon résultat réussir, làm thế thì nhằm nhì gì, agissant de la sorte, on ne réussira certainement pas
  • (tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer de ses bras, anh ấy bá vai tôi, il entoure mes épaules de ses bras
  • (tiếng địa phương) hiératique majestueux Bộ mặt oai nghi visage hiératique
  • Quoique ; bien que. Tiếng là được ngày nghỉ nhưng có nhiều việc phải làm bien qu\'ayant un jour de congé, j\'ai beaucoup de choses à faire.
  • (thông tục) promptement; rapidement; vite, (tiếng địa phương, thông tục) boire, sao làm nhậu thế, comment c'est si vite fait !, nhậu rượu, boire de l'alcool
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top