Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕, bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.: 牧草地で草を食べている馬を捕獲する,...
  • きこく - [帰国], きこくする - [帰国する], くにへかえる - [国へ帰る], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do lý do sức khoẻ: 健康上の理由による突然の帰国,...
  • ぼくそうち - [牧草地], chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕, bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.: 牧草地で草を食べている馬を捕獲する,...
  • きゅうじょ - [救助], サベージ, những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển: 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ, cứu hộ những...
  • きゅうじょ - [救助], きゅうじょする - [救助する], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển: 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ,...
  • クロアチア, ngân hàng quốc gia croat-chia: クロアチア国立銀行, nước cộng hòa croat-chia: クロアチア共和国, tiếng croat-chia: クロアチア語
  • がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món tiền vay nước ngoài: 外債を募る, chi trả tiền vay nước ngoài: 外債支払, lãi suất của các món nợ nước...
  • エロチック, エロ, mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình: いろいろなエロチックな下着を身に着ける, ảnh gợi tình (khiêu dâm): エロチックな写真, cuốn tiểu thuyết này được coi là một cuộc...
  • かいすいちゃく - [海水着] - [hẢi thỦy trƯỚc], vết rám nắng hình quần áo tắm: 海水着型母斑, bộ áo tắm đang rỏ nước: 水の滴る海水着, quần áo tắm mặc vào nghe toàn sạn cát: 砂でジャリジャリしている海水着,...
  • プリンセス, こうたいしひ - [皇太子妃], こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công nương york dự định sẽ trao cúp: ヨーク公爵夫人がトロフィーを授与する予定だ, công nương...
  • こうえん - [公演], trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた, buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn...
  • くりあげる - [繰り上げる], さきに - [先に] - [tiÊn], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày: 会議を一日繰り上げる,...
  • はいすい - [排水], そつう - [疎通], cống thoát nước: 排水溝
  • ぶっし - [物資], thực hiện kiểm soát xuất khẩu vật tư chiến lược và công nghệ sang các nước cộng sản.: 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う, giữ không để cho vũ khí hạt...
  • やくいん - [役員], しょくいん - [職員], こうむいん - [公務員], công chức cấp thấp: 下級公務員, công chức (viên chức) hành chính trong nước: 国内行政公務員, nữ công chức trẻ: 若い女性公務員,...
  • とうごく - [島国] - [ĐẢo quỐc], bởi là một quốc đảo nên nơi đây có nhiều môn thể thao dưới nước như bơi và câu cá.: 島国なので海水浴やつりといったウォータースポーツを楽しめる場所がたくさんあります。,...
  • かへいかち - [貨幣価値], khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước): 貨幣価値の回復
  • ないこう - [内航] - [nỘi hÀng], công nghiệp đóng tàu trong nước: 内航海運業
  • こうえん - [公演], trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた, buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn...
  • こうえん - [公演], trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた, buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top