Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ふじゅんぶつ - [不純物], こんわぶつ - [混和物], こんごうぶつ - [混合物], きょうざつぶつ - [夾雑物] - [giÁp tẠp vẬt], きょうざつぶつ - [きょう雑物], tạp chất trong nước: 水中の不純物, có...
  • ばじゅつ - [馬術], những người tham gia cuộc thi đua ngựa đều xuất thân từ những nước giàu có.: 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である, hội thi đua ngựa trong 3 ngày.: 3日間の馬術競技会,...
  • ないがい - [内外] - [nỘi ngoẠi], có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo quốc gia: (人)の堅実な政権運営が内外で多数の支持を得ている
  • コアラ, nơi có nhiều gấu kao-la nhất trong nước (như ở khu bảo tồn): 国内で最も多くのコアラがいる(保護区などに), anh ấy được chụp ảnh khi đang ôm một chú gấu kao-la: 彼はコアラを抱いている間に自分の写真を撮ってもらった,...
  • きぞく - [貴族], sống một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような生活をする, hưởng thụ một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような暮らしを満喫する, vương tôn công...
  • うがい - [含嗽] - [hÀm sẤu], nước súc miệng: うがい水, súc miệng bằng nước: 水でうがいをする, vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối: のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした,...
  • アイスティー, アイスティ, cho tôi một cốc trà đá. tôm, cậu muốn uống gì? sprite nhé !: アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?, nếu mua 12 con gà rán, thì sẽ được...
  • べん - [便] - [tiỆn], つごう - [都合], từ ga đên suối nước nóng đi bằng xe buýt rất tiện.: 駅からその温泉地まではバスの便がある., một khách sạn lớn được xây dựng tiện nghi phục vụ cho người...
  • インターナショナル, công ty dữ liệu quốc tế (international data corporation): インターナショナル・データ・コーポレーション, tổ chức chiến lược và đầu tư quốc tế (international strategy and investment):...
  • インフレーション, インフレ, lạm phát giá cả: コスト・インフレーション, lạm phát trong nước: 国内インフレーション, lạm phát thu nhập: 所得インフレーション, lạm phát công trái: 公債インフレーション,...
  • こうえいきぎょう - [公営企業] - [cÔng doanh xÍ nghiỆp], sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh): 公営企業における膨張しつつある負債, tư nhân hóa các...
  • うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố như đúc, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ, bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.:...
  • ごうせいじゅし - [合成樹脂] - [hỢp thÀnh thỤ chi], sợi nhựa tổng hợp: 合成樹脂繊維, sơn nhựa tổng hợp hòa tan trong nước: 水溶性合成樹脂塗料, ván nhựa tổng hợp trong suốt: 透明の合成樹脂板,...
  • まもなく - [間も無く], あやうく - [危うく], すんぜん - [寸前], con mèo đó suýt chết ngộp nước.: その猫は危うく水死するところだった。, cụ già ấy suýt nữa thì bị xe ô tô cán.: その老人は危うく車に引かれるところだった。,...
  • うりふたつ - [うり二つ], anh ấy rất giống bố, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ, bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.: 彼の肖像画は、どこをどう見ても本人にうり二つだった,...
  • かいすい - [海水], ブライン, nước biển đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, nước biển ô nhiễm: 汚染海水, lấy muối từ nước biển: 海水から塩を取る, chúng có thể sống được trong cả môi...
  • コーンスターチ, bột ngô gia công: 加工コーンスターチ, cho bột ngô và nước vào bát tô và trộn đều: コーンスターチと水をボウルに入れて混ぜ合わせる, thoa bột ngô lên chân.: 足にコーンスターチをまぶす,...
  • ていけつする - [締結する], ちょういん - [調印する], hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại trưởng của hai nước.: 和平条約は両国外務大臣によって調印された。
  • ブレーン, ずのう - [頭脳], chiếc máy này hoạt động bằng bộ não của máy vi tính: この機械がコンピューターの頭脳だ。, Ông ấy là một trong những bộ não (người thông minh nhất) ít ỏi của nước...
  • きゅうじょ - [救助], những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển: 海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ, công tác cứu hộ (cứu trợ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top