Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Politico-social” Tìm theo Từ (1.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.984 Kết quả)

  • / pə´litikou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị,
  • Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị, nói chuyện chính trị,
  • / 'pɔlitiks /, Danh từ số nhiều: hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị, lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị, sự cạnh tranh giữa hai đảng...
  • / 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép,
  • Tính từ: thuộc chính trị-kinh tế,
  • bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung, về sự xung đột, kịch địch giữa hai bên (nhiều bên), (về hành động)...
  • pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit
  • Danh từ, số nhiều porticos, porticoes: mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ¸ouə´llitik /, tính từ, (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá,
  • danh từ, Đoàn thể chính trị, phe nhóm chính rị, Từ đồng nghĩa: noun, country , land , nation , polity
  • danh từ, chính trị vũ lực, chính sách "dùi cui",
  • Thành Ngữ:, lunar politics, những vấn đề viễn vông không thực tế
  • Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • Danh từ: kinh tế chính trị học, Toán & tin: kinh tế chính trị, Xây dựng: kinh tế chính trị học,
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước), địa lý (học) chính trị,
  • rủi ro chính trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top