Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ male stallion” Tìm theo Từ (1.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.150 Kết quả)

  • / ´stæljən /, Danh từ: ngựa giống, ngựa đực không thiến,
  • / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
"
  • như stilling,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • thời gian bán (tạp chí),
  • / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh từ: con trai, đàn ông; con đực, con trống, Xây dựng:...
  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • điểm lệ,
  • Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam khinh nữ, tư tưởng trọng nam khinh nữ,
  • Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh từ: người theo thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới...
  • bộ nối, đầu nối, phích cắm có chốt, phích cắm điện,
  • đầu nối ren ngoài, khớp nối ren ngoài,
  • phích cắm điện,
  • mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • khớp dương, ổ nối dương,
  • tiền nhân đực,
  • ổ cắm dương,
  • Nghĩa chuyên nghành: vịt đái nam, vịt đái nam,
  • mộng đuôi én, mộng đuôi én,
  • đầu nối đực, phích cắm đực, rắc cắm đực, bộ nối có chốt cắm, bộ ghép, bộ nối, phích cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top