Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “About for over” Tìm theo Từ (5.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.474 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • xin mua quá lượng (cổ phiếu),
"
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • vành ống,
  • vào khoảng ngày,
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
  • / ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý,
  • Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu như,
  • Danh từ: cháo,
  • lật, lật (quay 1800),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top