Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absorbe” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / əb'sɔ:bd /, Tính từ: miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú, Kinh tế: được hấp thụ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • bộ giảm chấn, bộ giảm xung, lọc [thiết bị lọc], Địa chất: chất hấp thụ, máy hấp thụ, cốt hấp thụ, bộ hấp thụ,
  • / əb'sɔ:b /, Ngoại động từ: hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý, Hình thái từ: Toán...
  • / əb'zɔlv /, Ngoại động từ: tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, cởi gỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / əb'sɔ:bənt /, Tính từ: hút nước, thấm hút, Danh từ: chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
  • độ ẩm hấp thụ,
  • nước hút thu, nước được hút thu, nước hấp thụ,
  • máy hấp thụ phụ,
  • bộ hấp thụ âm xốp, bộ hấp thụ dùng xốp, vật hấp thụ âm xốp,
  • ống rút giảm xốc,
  • Danh từ: thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc, thiết bị chống giật, thiết bị giảm va chạm, bộ cách ly đàn hồi, bộ giảm chấn, bộ giảm sóc, bộ giảm...
  • Danh từ: gương thu năng lượng mặt trời,
  • công suất hấp thu,
  • bẫy hấp thụ, bẫy hút thụ,
  • bình sinh hơi-hấp thụ,
  • bộ giảm sóc khí nén,
  • bộ giảm xóc thủy lực,
  • chất hấp thụ ẩm,
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top