Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All-time ” Tìm theo Từ (4.961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.961 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
"
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • thời gian giảm,
  • thời gian thực,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • mạch vòng toàn số,
  • thời gian thực,
  • sự gọi theo giờ cố định,
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính,
  • đạt tới mức cao nhất lịch sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top