Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Batie” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Danh từ: thanh, thỏi,
  • / ´bætik /, Danh từ: (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu),
  • sự hạ mực nước, hướng cắm,
  • / ´bouti /, danh từ, (thông tục) người đi du thuyền,
  • / beið /, Danh từ: sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), Ngoại động từ: tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...),...
"
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
  • Nội động từ: tắm nắng,
  • Idioms: to be in an awful bate, giận điên lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top