Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Can-carrier” Tìm theo Từ (4.015) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.015 Kết quả)

  • toa vận tải,
  • tàu chở xe,
  • giá đỡ nâng mía,
  • tấm che xe,
  • toa xe chở mía, toa xe chở mía,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / 'kɔnmæn /, Danh từ: kẻ bịp bợm,
  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
  • / kæn /, Danh từ: bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà...
  • mã truy nhập nhà khai thác,
  • nút dịch vụ của công ty,
"
  • chuyển động quay và quét,
  • / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ: Đặt chướng ngại vật để cản, Cấu trúc từ:...
  • / ´færiə /, Danh từ: thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh), Xây dựng: thợ gò,
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • Toán & tin: giá (mang),
  • vật mang tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top