Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choi” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´tʃɔk¸ais /, Danh từ: sôcôla, choc-ice, kem có sôcôla phủ lên
"
  • prefíx. chỉ mật.,
  • Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, verb, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff...
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • / ´kwaiə /, Danh từ: Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, Đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, Động...
  • Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • Danh từ: có lễ sinh,
  • Danh từ: trường dành cho lễ sinh,
  • danh từ, món mì xào,
  • ngô nghiền,
  • (sự) chạm vòm,
  • Danh từ: ghế ngồi hát đồng ca,
  • màn chắn đội hợp xuống, màn chắn đội hợp xướng,
  • Danh từ: sườn cừu,
  • thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top