Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crépue” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • Danh từ: nhiễu, kếp, crêpe de chine, kếp trung quốc, crêpe paper, giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu, cao su trong làm đế giày, crếp, kếp, vải crếp, nhiễu, làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng, crepe paper, giấy kếp
"
  • Thành Ngữ: giấy kếp, crepe paper, giấy kếp
  • kếp tấm,
  • băng kếp,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi,
  • kếp đế,
  • Danh từ: cao su kếp, cao su crếp,
  • Danh từ: giày đế kếp,
  • giấy kép hai mặt,
  • điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (crpe, pháp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top