Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Distills” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • như distil, Nghĩa chuyên ngành: chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / dis´tilə /, Danh từ: người chưng cất rượu, máy chưng cất, Xây dựng: máy chưng cất, Điện lạnh: máy cất, Kỹ...
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại động từ: Để chảy nhỏ giọt, (hoá học) chưng cất, Kinh...
"
  • cột cất,
  • đồ uống chưng cất,
  • rượu chưng cất,
  • tinh dầu,
  • thủy ngân chưng cất,
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • chưng cất bằng hơi nước,
  • bã lọc sấy khô,
  • dầu chưng cất bằng hơi,
  • sản phẩm sấy từ sản xuất rượu,
  • lồi củ xương đốt ngón tay xa,
  • lồi củ xương đốt ngón chân xa,
  • máy làm đá (từ) nước cất,
  • máy làm đá (từ) nước cất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top