Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Canadian” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / kə´neidiən /, Tính từ: (thuộc) ca-na-đa, Danh từ: người ca-na-đa,
  • / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
  • / kə'neiən /, Danh từ: tiếng anh ở canada,
  • Tính từ: (sinh học) không dạng,
  • /kænədə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ca-na-đa, tên thường gọi:ca-na-đa, diện tích: 9,984,670 km² , dân số:32,8 triệu (2005), thủ đô:ottawa, ontario, là một quốc gia lớn thứ...
  • công ty toàn vốn của ca-na-đa,
  • công ty hàng không quốc tế ca-na-đa,
  • hiệp hội các nhà xuất khẩu ca-na-đa,
  • công ty phát thanh ca-na-đa,
  • hiệp hội các nhà chế tạo ca-na-đa,
  • phòng thương mại ca-na-đa,
  • công ty hàng không canada,
  • hiệp hội luật hàng hải canađa,
  • ngân hàng canada (ngân hàng trung ương canada),
  • ngân hàng hoàng gia ca-na-da,
  • hội đồng nghiên cứu quốc gia (canada),
  • hệ thống điện thoại xuyên canada,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top