Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agio” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ædʒiou /, Danh từ: tiền lời thu được trong việc đổi chác tiền bạc, nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền), Kinh...
  • nguyên lý tiền các,
  • tiền các phát hành trái khoán,
  • tài khoản agiô, tài khoản chiết khấu,
"
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • biện pháp aio,
  • nông lâm nghiệp, nông lâm nghiệp,
  • công nghiệp chế biến,
  • Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago days of my youth, những ngày xa xưa trong...
  • xí nghiệp liên hiệp nông-công nghiệp,
  • mất đồng vận thân-đầu chi,
  • thiết bị phối liệu xi-măng - cốt liệu,
  • xem energy mode,
  • vào/ra không đồng bộ,
  • dầu điêzen, nhiên liệu điêzen,
  • giao diện chung cho khai thác (smds),
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top