Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aqua” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • / ¸ækwə´vaiti: /, Danh từ: rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên), Kinh tế: rượu mạnh,
  • danh từ, (hoá học) nước cường, Địa chất: nước cường toan,
  • dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, strong aqua ammonia, dung dịch amoniac-nước đậm đặc,...
  • Tính từ: (thể thao) dưới nước,
  • bơm nước,
"
  • nước axít nitric,
  • Danh từ: rượu mạnh,
  • dung dịch amoniac-nước,
  • đồ thị (dung dịch) amoniac-nước,
  • dung dịch amoniac-nước đậm đặc,
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • dung dịch acmoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước nghèo,
  • dung dịch nước amoniac,
  • hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,
  • hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,
  • Danh từ: Điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết, Kinh tế: điều kiện tất yếu, điều kiện tiên quyết, tư cách cần phải có, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top