Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ashy” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • / ´æʃi /, Tính từ: có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro, Cơ khí & công trình: màu tro, Kỹ thuật chung: tro, Từ...
  • Tính từ: tái nhợt, xám như tro,
  • có màu xám tro,
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / 'wɔ∫i /, Tính từ: loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng), nhạt, bạc thếch (màu sắc), không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt...
  • / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh từ: (thực vật học) cây tần bì, Hóa...
  • / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, Danh từ: sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự...
"
  • máy phát điện,
  • kích,
  • két nước,
  • / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..), Từ...
  • tro anđezit,
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • như ash-box,
  • Danh từ: ngày đầu tiên của tuần chay,
  • tro khô,
  • bụi tro,
  • phần cặn do đốt cháy,
  • tro cặn,
  • / 'lou,æ∫ /, Tính từ: Ít tro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top