Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corymb” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´kɔrimb /, Danh từ: (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa),
  • / kə´raizə /, Danh từ: (y học) chứng sổ mũi, Y học: chứng sổ mũi (lạnh đầu),
  • / krʌm /, Danh từ: miếng, mẩu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn...
  • / ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật chung: mương xói, rãnh máng, thung lũng hẹp,
  • sổ mũi phùnề xoăn mũi,
  • bệnh trĩ mũi,
  • Danh từ: (thực vật học) thân hành, hành,
  • sổ mũi dị ứng,
  • Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • sự tạo hình mẩu vụn,
  • ruột bánh mì cứng,
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • ruột bánh mì xốp không đều,
  • cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến thêm thành cao su tái chế hay sản phẩm nhựa đường.
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
  • Danh từ: chổi quét vụn bánh mì,
  • ruột bánh mì để lâu ngày,
  • ruột bánh mì dẻo,
  • Danh từ: khăn trải dưới chân bàn ăn,
  • Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top