Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn criminate” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • Tính từ: (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ),
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Từ đồng...
  • / ´broumi¸neit /, Ngoại động từ: xử lý với brom hay với một hợp chất brom, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / ɪˈlɪməˌneɪt /, Ngoại động từ: loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...),...
  • / ə'ridʒineit /, Ngoại động từ: bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, Nội động từ: bắt nguồn, gốc ở, do ở, hình thành, Toán...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • / ˈkrɪmənl /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội ác, Danh từ: kẻ phạm tội, tội phạm, Cấu trúc từ: criminal conversation,...
  • / ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • nhận/phát, đáp lại/khởi xướng,
  • viêm võng mạc hình vòng,
  • viêm võng mạc hình vòng,
  • Danh từ: việc cố tình phá hoại tài sản,
  • thủ tục tố tụng hình sự,
  • nhà tâm lý tội phạm học,
  • phá thai phạm pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top