Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn culinary” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´kʌlinəri /, Tính từ: (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau), Kinh tế: người nấu, xào nấu được,
  • / ´lu:minəri /, Danh từ: thể sáng (như) mặt trời, mặt trăng, danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • / ´siliəri /, tính từ, (giải phẫu) có lông mi, (sinh vật học) có mao,
  • / ´kwainəri /, Tính từ: gồm năm cái; xếp năm cái một, Toán & tin: cơ số năm, ngũ phân, ngũ phân, hệ năm, quinary code, mã ngũ phân
  • phản xạ mi,
  • mã hệ năm, mã ngũ phân,
  • trụ niệu,
  • đái dầm,
  • bệnh sán lá bàng quang,
  • vòng thể mi,
"
  • vòng mi,
  • khả năng kìm tiểu tiện, nhịn tiểu tiện,
  • rò niệu,
  • bí tiểu tiện,
  • Danh từ: nếp mi, thể mi, thể mi,
  • vành thể mi,
  • hạch (thần kinh) mi,
  • tĩnh mạch mi,
  • bọng đái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top