Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endermic” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / en´də:mik /, Tính từ: Ảnh hưởng đến da,
  • hấp thụnăng lượng (phản ứng),
"
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • hồ cạn, thung lũng,
  • (thuộc) lá phôi trong (thuộc) nội phôi bì,
  • / ¸endou´də:mik /, tính từ,
  • / ¸endou´ə:dʒik /, Điện lạnh: thu năng (lượng), Điện: thu năng lượng,
  • (phương pháp) bôi, xoa, đắp trên da,
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • / ek´demik /, Y học: bệnh ngoại lai,
  • bệnh beriberi,
  • chỉ số dịch địaphương,
  • dịch giang mai địa phương.,
  • (thuộc)niêm mạc,
  • / ¸epi´də:mik /, như epidermal,
  • khái huyết bệnh máu paragonimus,
  • bệnh phong thổ, bệnh địaphương,
  • viêm thừng tinh dịch,
  • bệnh cúm dịch địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top