Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endermic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • viêm thừng tinh, endemic funiculitis, viêm thừng tinh dịch
  • / ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous , endemic , native
  • / ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic , autochthonous , endemic , native
  • / ¸influ´enzə /, Danh từ: (y học) bệnh cúm, Y học: bệnh cúm, endemic influenza, bệnh cúm dịch địa phương
  • như hypodermic,
  • / haipə´də:mik /, Tính từ: (y học) dưới da, Danh từ: (y học) mũi tiêm dưới da, kim tiêm dưới da, a hypodermic injection, một mũi tiêm dưới da
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • / ¸ende´misiti /, danh từ, (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương,
  • sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • / ´endemizəm /,
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung, generic content portion, phần nội dung chung, generic content portion description, mô tả phần nội dung chung
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top