Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eradicate” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
"
  • / ´rædi¸keit /, nội động từ, mọc rễ, ngoại động từ, làm cho mọc rễ, tính từ, có rễ, hình thái từ,
  • / i´reidi¸eit /, Nội động từ: phát xạ, phát tia (sáng), Kỹ thuật chung: phát quang, phóng xạ,
  • / i´rædi¸keitə /, danh từ, người nhổ rễ, người bài trừ,
  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • / i´rædikəbl /, tính từ, có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được,
  • Nội động từ: phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ, tái bức xạ,
  • / i´rædikətiv /,
  • / ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt), bắn...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • tiền đề nhỏ,
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • tiền đề lớn,
  • biến vị ngữ,
  • tiền bảo hiểm,
  • vị ngữ số,
  • vị ngữ bộ phận,
  • vị ngữ quy nạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top