Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn farmer” Tìm theo Từ (1.702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.702 Kết quả)

  • mành đánh dấu, hình ảnh,
"
  • búa thợ gò,
  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • / 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang,
  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau quả, người làm vườn công nghiệp, người trồng rau quả,
  • giếng nông,
  • / ´ʃi:p¸fa:mə /, danh từ, người nuôi cừu,
  • người thầu thuế,
  • / 'beibi-'fɑ:mə /, Danh từ: người giữ trẻ,
  • phổi nông dân (một bệnh nghề nghiệp),
  • người bán cá,
  • Danh từ: người nuôi súc vật,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • chủ nông trại giàu có,
  • Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top