Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flotation” Tìm theo Từ (481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (481 Kết quả)

  • chi phí phát hành chứng khoán,
  • / flou´teiʃən /, như floatation, Hóa học & vật liệu: tuyển nổi, Kỹ thuật chung: nổi, sự nổi, sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//, sự trôi, sự...
  • / flou´teiʃən /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) . flotation ): sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc),
  • Địa chất: sự tuyển nổi bằng khí nén,
"
  • tác nhân tuyển nổi,
  • chất góp tuyển nổi,
  • bọt tuyển nổi,
  • chất tạo bọt, tác nhân tạo bọt,
  • građien tới hạn,
  • máy tuyển nổi,
  • két nổi, thùng chứa nổi,
  • sự tuyển một lần,
  • tuyển nổi phân lớp,
  • tuyển nổi hỗn hợp, Địa chất: sự tuyển nổi toàn bộ, sự tuyển nổi gộp,
  • khoang thuyền nổi (vớt dầu),
  • hóa chất tuyển nổi,
  • vành nổi,
  • dầu tuyển nổi (quặng),
  • tuyển nổi chọn lọc,
  • sự lưu hành (trái khoán), sự phát hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top