Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jag” Tìm theo Từ (679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (679 Kết quả)

  • / 'ʤæmʤɑ: /, Danh từ: lọ mứt, bình đựng mứt, Kinh tế: bình đựng mứt,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu nhọn, mỏm nhọn, Ngoại động từ: cắt lởm chởm;...
  • bu lông ngạnh,
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • / ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn, ( số nhiều) giẻ rách làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh...
  • / dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:,
  • / næg /, Danh từ: con ngựa nhỏ, Ngoại động từ: nói ra nói vào, làm tình, làm tội, Đay nghiến, chì chiết, rầy la, cằn nhằn, Từ...
  • / dʒa: /, Danh từ: vại, lọ, bình, (điện học) chai, leyden jar, chai lêđen, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói...
  • bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh từ: sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự...
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
  • / dʒæb /, Danh từ: nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình, (quân sự) trận đánh thọc sâu, Động từ:...
  • / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại động từ: ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ)...
  • / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một...
  • / wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • / hæg /, Danh từ: mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hagfish), chỗ lầy (ở cánh đồng dương xỉ), chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy,...
  • / væg /, danh từ, viết tắt của vagrant, viết tắt của vagabond,
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
  • Danh từ: người inđô ariăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top