Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jag” Tìm theo Từ (679) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (679 Kết quả)

  • hàm máy nghiền, má máy nghiền, hàm nghiền,
  • mỏ êtô rời, tấm đệm mỏ êtô,
  • chìa vặn điều cữ,
  • / 'ʤæmʌp /, Danh từ: sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...), đình chỉ, đình đốn (công việc...), sự đình chỉ, sự đình đốn (công việc...), sự tắc...
  • túi để lọc dịch quả,
  • bàn dẫn hướng khoan,
  • nhãn kiểm tra,
  • sự chậm ngắt, sự chậm nhả,
  • ghim để làm dấu,
  • hàm ngập dưới, hàm gập dưới,
  • hàm dưới, xương hàm dưới,
  • đồ gá ở máy, đồ gá,
  • bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • độ trễ lập pháp,
  • cứng khít hàm,
  • danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate...
  • ống nối quay (khoan cáp),
  • Danh từ: cặp sách,
  • dây thiếc để hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top