Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn judicial” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / dʒu:´diʃəl /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy...
  • trọng tài pháp viện, trọng tài tòa án,
  • việc ai nấy đều biết,
  • sự vô hiệu do tòa tuyên bố,
  • phán quyết của tòa, quyết định tư pháp,
  • người quản lý tài sản do tòa án chỉ định,
  • tư pháp,
  • Danh từ: Án tử hình của toà án (tuy nhiên vẫn được coi là không công bằng),
  • Danh từ: lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng,
  • Phó từ: về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư,
  • / dʒu:´diʃəri /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judicial), Danh từ: bộ máy tư pháp, các quan toà của một nước,...
  • chỉ số,
  • hành vi tư pháp, việc tố tụng,
  • người quản lý tài sản do tòa án chỉ định,
  • án lệ, tiền lệ xét xử,
  • thủ tục tư pháp,
  • bán (đấu giá) do phán quyết của tòa, phát mại cưỡng bách, phát mại tài phán, sự bán (đấu giá) do phán quyết của tòa, sự bán cưỡng chế,
  • còn đang xét xử, còn xem xét, vẫn chưa, quyết định,
  • Tính từ: gần như có tính chất pháp luật,
  • điều tra tư pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top