Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manilla” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • như manila,
  • / mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới (côn trùng), Y học: hàm trên, Kinh...
  • / və'nilə /, Danh từ: (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào), quả vani, hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị...
  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
  • / mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn,
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • gai dầu ma-ni-la,
  • thừng bằng sợi cây chuối,
"
  • Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi,
  • / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người), dải lụa tăng lữ đeo ở tay trái khi...
  • số nhiều của maxilla,
  • núm vú,
  • m“'mili :, số nhiều của mamilla
  • Danh từ: hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.,
  • tên cũ của nấm candida,
  • / pə´pilə /, Danh từ, số nhiều .papillae: Kỹ thuật chung: gai, (sinh vật học) nhú
  • nhựa manila,
  • giấy manila,
  • dịch chiết vani,
  • cồn vani,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top