Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maul” Tìm theo Từ (330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (330 Kết quả)

  • / mɔ:l /, Danh từ: cái vồ lớn, Ngoại động từ: dùng vồ nện, Đối xử thô bạo, Đánh thâm tím, hành hạ, Cơ - Điện tử:...
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
  • / gɔ:l /, Danh từ: tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm pháp, bắc-ă, bắc hà-lan và một phần thụy sĩ, tên nước pháp cổ, người pháp,
  • / wɔ:l /, Nội động từ: kêu meo meo (mèo),
  • / pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ,
  • / hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi,...
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại động từ: bón macnơ (cho đất), Hóa học...
  • / mɔ:l /, Danh từ: búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, trung tâm mua sắm, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo, Xây dựng: búa...
  • / meyl /, đau, chứng, bệnh,
  • prefíx. chỉ bệnh, rối loạn hay bất thường.,
  • thư điện tử,
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • chuyển tiền qua bưu điện,
  • thư nói, thư thoại,
  • đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
  • mác nơ đất sét, macnơ sét, Địa chất: macnơ sét,
  • macnơ (đá) bitum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top